Tổng carbonate tính theo CaCO3 (%)
|
≥ 98
|
Độ kiềm dư Ca0 (%)
|
≤ 0.02
|
PH
|
8.5-9.5
|
Độ ẩm (%)
|
≤ 0.5
|
Hàm lượng Fe2O3(%)
|
≤ 0.08
|
Độ mịn qua sàng 45 µm (%)
|
-
|
Độ mịn qua sàng 125 µm (%)
|
≥ 99.9
|
Cỡ hạt trung bình (µm)
|
-
|
Cặn không tan trong HCL (%)
|
≤ 0.8
|
Độ thấm dầu lanh (ml/100)
|
-
|
Độ thấm dầu DOP (ml/100)
|
80.0 ± 3
|
Độ thấm nước (ml/100)
|
58.0 ± 3
|
Tỷ trọng đổ đống (g/ml)
|
≤ 0.35
|
Độ trắng (%)
|
≥ 95
|