Tổng carbonate tính theo CaCO3 (%)
|
≥ 98.5
|
Độ kiềm dư Ca0 (%)
|
≤ 0.0056
|
PH
|
≤ 8.5
|
Độ ẩm (%)
|
≤ 0.35
|
Hàm lượng Fe2O3(%)
|
≤ 0.05
|
Độ mịn qua sàng 45 µm (%)
|
99.8
|
Độ mịn qua sàng 125 µm (%)
|
100
|
Cỡ hạt trung bình (µm)
|
≤ 4.5
|
Cặn không tan trong HCL (%)
|
0.003
|
Độ thấm dầu lanh (ml/100)
|
86.0 ± 3
|
Độ thấm dầu DOP (ml/100)
|
100.0 ± 3
|
Độ thấm nước (ml/100)
|
77.0 ± 3
|
Tỷ trọng đổ đống (g/ml)
|
0.30
|
Độ trắng (%)
|
95
|