| Tổng carbonate tính theo CaCO3 (%) | ≥ 98.5 | 
 
  | PH | 7.5 | 
 
  | Độ ẩm (%) | ≤ 0.15 | 
 
  | Hàm lượng Fe2O3(%) | ≤ 0.05 | 
 
  | Độ mịn qua sàng 38 µm (%) | - | 
 
  | Độ mịn qua sàng 45 µm (%) | ≥ 99.8 | 
 
  | Độ mịn qua sàng 20 µm (%) | - | 
 
  | Cỡ hạt trung bình (µm) | ≤ 11.5 | 
 
  | Độ thấm dầu lanh (ml/100) | 30.0 ± 2 | 
 
  | Độ thấm dầu DOP (ml/100) | 40 ± 2 | 
 
  | Độ thấm nước (ml/100) | 34 | 
 
  | Tỷ trọng đổ đống (g/ml) | 0.69 | 
 
  | Độ trắng (%) | 96 |