Tổng carbonate tính theo CaCO3 (%)
|
≥ 98.5
|
Độ kiềm dư Ca0 (%)
|
≤ 0.007
|
PH
|
≤ 9.0
|
Độ ẩm (%)
|
≤ 0.35
|
Hàm lượng Fe2O3(%)
|
≤ 0.05
|
Độ mịn qua sàng 45 µm (%)
|
-
|
Độ mịn qua sàng 125 µm (%)
|
≥ 98.88
|
Cỡ hạt trung bình (µm)
|
-
|
Cặn không tan trong HCL (%)
|
0.005
|
Độ thấm dầu lanh (ml/100)
|
87.0 ± 3
|
Độ thấm dầu DOP (ml/100)
|
98.0 ± 3
|
Độ thấm nước (ml/100)
|
60.0 ± 3
|
Tỷ trọng đổ đống (g/ml)
|
0.32
|
Độ trắng (%)
|
95
|