Tổng carbonate tính theo CaCO3 (%) | ≥ 98.5 |
PH | 7.5 |
Độ ẩm (%) | ≤ 0.15 |
Hàm lượng Fe2O3(%) | ≤ 0.05 |
Độ mịn qua sàng 38 µm (%) | 100 |
Độ mịn qua sàng 45 µm (%) | 100 |
Độ mịn qua sàng 20 µm (%) | 100 |
Cỡ hạt trung bình (µm) | ≤ 1.0 |
Độ thấm dầu lanh (ml/100) | 47.0 ± 2 |
Độ thấm dầu DOP (ml/100) | 50.0 ± 2 |
Độ thấm nước (ml/100) | 31 |
Tỷ trọng đổ đống (g/ml) | 0.45 |
Độ trắng (%) | 96 |